tiếng Việt | vie-000 |
hai năm |
English | eng-000 | dicyclic |
English | eng-000 | dicycly |
français | fra-000 | biennal |
français | fra-000 | biennale |
français | fra-000 | bisannuel |
italiano | ita-000 | biennio |
русский | rus-000 | двухгодичный |
русский | rus-000 | двухлетний |
tiếng Việt | vie-000 | hai chu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | hai vòng |