tiếng Việt | vie-000 |
mẫn cán |
English | eng-000 | diligent |
English | eng-000 | diligently |
English | eng-000 | painstaking |
français | fra-000 | zélé |
русский | rus-000 | прилежание |
русский | rus-000 | прилежный |
русский | rus-000 | рвение |
русский | rus-000 | ревностный |
русский | rus-000 | усердие |
русский | rus-000 | усердный |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên cần |
tiếng Việt | vie-000 | chăm chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cần cù |
tiếng Việt | vie-000 | cần mẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | mẫn tiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt thành |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | siêng năng |
tiếng Việt | vie-000 | sốt sắng |
tiếng Việt | vie-000 | đắc lực |