tiếng Việt | vie-000 |
agumen |
English | eng-000 | amplitude |
English | eng-000 | argument |
français | fra-000 | argument |
tiếng Việt | vie-000 | biên độ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | góc cực |
tiếng Việt | vie-000 | lý luận |
tiếng Việt | vie-000 | đối số |
tiếng Việt | vie-000 | độ phương vị |