| tiếng Việt | vie-000 |
| [sự | |
| English | eng-000 | anomal |
| English | eng-000 | approximation |
| English | eng-000 | attraction |
| English | eng-000 | concatenation |
| English | eng-000 | convergence |
| English | eng-000 | demonstration |
| English | eng-000 | discount |
| English | eng-000 | displacement |
| English | eng-000 | identification |
| English | eng-000 | parallelism |
| English | eng-000 | stability |
| English | eng-000 | subordination |
| tiếng Việt | vie-000 | cố] chiết khấi |
| tiếng Việt | vie-000 | ký hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | lực] hấp dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | phép dời hình |
| tiếng Việt | vie-000 | phép] chứng minh |
| tiếng Việt | vie-000 | phép] dời chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | phép] ghép |
| tiếng Việt | vie-000 | phép] xấp xỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | phép] đồng nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hạ giá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khấu nợ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhận ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tiệm cận |
| tiếng Việt | vie-000 | tính] hội tụ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính] phụ thuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | tính] song song |
| tiếng Việt | vie-000 | tính] ổn định |
| tiếng Việt | vie-000 | điều] dị thường |
