tiếng Việt | vie-000 |
ngân phiếu |
English | eng-000 | bill |
English | eng-000 | money order |
français | fra-000 | mandat |
italiano | ita-000 | assegno |
italiano | ita-000 | assegno bancario |
bokmål | nob-000 | sjekk |
русский | rus-000 | перевод |
tiếng Việt | vie-000 | chi phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | hoá đơn |
tiếng Việt | vie-000 | măng-đa |
tiếng Việt | vie-000 | séc |
tiếng Việt | vie-000 | séc ngân hàng |