PanLinx

tiếng Việtvie-000
cái tụ
Englisheng-000capacitor
Englisheng-000condenser
françaisfra-000condensateur
françaisfra-000condenseur
tiếng Việtvie-000bìng ngưng
tiếng Việtvie-000bình ngưng hơi
tiếng Việtvie-000máy ướp lạnh


PanLex

PanLex-PanLinx