tiếng Việt | vie-000 |
hợp phần |
English | eng-000 | combined |
English | eng-000 | component |
English | eng-000 | composite |
English | eng-000 | constituent |
français | fra-000 | composant |
français | fra-000 | constituant |
русский | rus-000 | ингредиент |
русский | rus-000 | компонент |
tiếng Việt | vie-000 | cấu tử |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn hợp |
tiếng Việt | vie-000 | phức hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thành phần |
tiếng Việt | vie-000 | thành tố |
tiếng Việt | vie-000 | đa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | được tổ hợp |