tiếng Việt | vie-000 |
tiếp liên |
English | eng-000 | contigence |
English | eng-000 | contigent |
English | eng-000 | contiguous |
русский | rus-000 | соприкосновение |
tiếng Việt | vie-000 | giáp giới |
tiếng Việt | vie-000 | sự mật tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cận |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giáp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp liền |
𡨸儒 | vie-001 | 接連 |