PanLinx
tiếng Việt
vie-000
trăng khuyết
English
eng-000
crescent
русский
rus-000
месяц
русский
rus-000
полумесяц
tiếng Việt
vie-000
bán nguyệt
tiếng Việt
vie-000
mặt trăng
tiếng Việt
vie-000
trăng lưỡi liềm
PanLex