tiếng Việt | vie-000 |
khủng hoảng |
English | eng-000 | crisis |
English | eng-000 | critical time |
English | eng-000 | slump |
français | fra-000 | crise |
italiano | ita-000 | crisi |
русский | rus-000 | кризис |
tiếng Việt | vie-000 | biến động |
tiếng Việt | vie-000 | kịch biến |
tiếng Việt | vie-000 | nguy cấp |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh |
𡨸儒 | vie-001 | 恐惶 |
𡨸儒 | vie-001 | 恐慌 |