PanLinx

tiếng Việtvie-000
tiêu tán
Englisheng-000disperse
Englisheng-000dissipate
Englisheng-000dissipative
françaisfra-000fondre
русскийrus-000отпадать
русскийrus-000развеяться
русскийrus-000рухнуть
русскийrus-000рушиться
tiếng Việtvie-000biến mất
tiếng Việtvie-000sập đổ
tiếng Việtvie-000sụp đổ
tiếng Việtvie-000tan vỡ
tiếng Việtvie-000tiêu phí
tiếng Việtvie-000tiêu tan
tiếng Việtvie-000tán xạ
𡨸儒vie-001消散


PanLex

PanLex-PanLinx