tiếng Việt | vie-000 |
phân bố |
English | eng-000 | dispose |
English | eng-000 | distribute |
français | fra-000 | distribuer |
français | fra-000 | répartir |
français | fra-000 | ventiler |
bokmål | nob-000 | fordele |
bokmål | nob-000 | fordeling |
русский | rus-000 | разверстка |
русский | rus-000 | разверстывать |
русский | rus-000 | размещение |
русский | rus-000 | распиланировать |
русский | rus-000 | расписывать |
русский | rus-000 | располагать |
русский | rus-000 | располагаться |
русский | rus-000 | распределение |
русский | rus-000 | распределительный |
русский | rus-000 | распределять |
русский | rus-000 | расставлять |
русский | rus-000 | расстановка |
tiếng Việt | vie-000 | bố cục |
tiếng Việt | vie-000 | bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | phân |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia |
tiếng Việt | vie-000 | phân phát |
tiếng Việt | vie-000 | phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân phát |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt |
𡨸儒 | vie-001 | 分布 |