tiếng Việt | vie-000 |
hiệu dụng |
English | eng-000 | efficient |
English | eng-000 | useful |
français | fra-000 | effectif |
русский | rus-000 | эффективный |
tiếng Việt | vie-000 | có hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | có hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | công hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu suất |
tiếng Việt | vie-000 | hữu hiệu |
𡨸儒 | vie-001 | 效用 |