PanLinx

tiếng Việtvie-000
mở máy
Englisheng-000energize
Englisheng-000start
Englisheng-000strat an engine
françaisfra-000démarrer
françaisfra-000faire fonctionner
françaisfra-000mettre en marche
bokmålnob-000kjøre
русскийrus-000запуск
русскийrus-000пуск
русскийrus-000пусковой
tiếng Việtvie-000cho chạy
tiếng Việtvie-000cho khởi động
tiếng Việtvie-000cho máy chạy
tiếng Việtvie-000khởi động
tiếng Việtvie-000kích thích
tiếng Việtvie-000vặn máy


PanLex

PanLex-PanLinx