tiếng Việt | vie-000 |
xuất cảng |
English | eng-000 | export |
français | fra-000 | exporter |
bokmål | nob-000 | utføre |
русский | rus-000 | вывоз |
русский | rus-000 | вывозить |
русский | rus-000 | вывозной |
русский | rus-000 | экспорт |
русский | rus-000 | экспортирование |
русский | rus-000 | экспортировать |
русский | rus-000 | экспортный |
tiếng Việt | vie-000 | chở ra |
tiếng Việt | vie-000 | xuất |
tiếng Việt | vie-000 | xuất biên |
tiếng Việt | vie-000 | xuất khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
𡨸儒 | vie-001 | 出港 |