tiếng Việt | vie-000 |
khuếch |
English | eng-000 | brag |
English | eng-000 | extend |
tiếng Việt | vie-000 | giãn |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | thác triển |
𡨸儒 | vie-001 | 㨯 |
𡨸儒 | vie-001 | 廓 |
𡨸儒 | vie-001 | 扩 |
𡨸儒 | vie-001 | 擴 |
𡨸儒 | vie-001 | 漷 |
𡨸儒 | vie-001 | 霩 |
𡨸儒 | vie-001 | 鞟 |
𡨸儒 | vie-001 | 鞹 |