| tiếng Việt | vie-000 |
| tựa vào | |
| English | eng-000 | finned |
| italiano | ita-000 | addossarsi |
| italiano | ita-000 | appoggiare |
| italiano | ita-000 | attenersi |
| bokmål | nob-000 | mot |
| русский | rus-000 | опираться |
| русский | rus-000 | приваливать |
| русский | rus-000 | прислоняться |
| tiếng Việt | vie-000 | bám vào |
| tiếng Việt | vie-000 | chống |
| tiếng Việt | vie-000 | chống vào |
| tiếng Việt | vie-000 | dựa lưng vào |
| tiếng Việt | vie-000 | dựa vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tì |
| tiếng Việt | vie-000 | tì vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tựa lên |
| tiếng Việt | vie-000 | áp |
