| tiếng Việt | vie-000 |
| người chơi | |
| English | eng-000 | hand |
| English | eng-000 | player |
| français | fra-000 | joueur |
| italiano | ita-000 | giocatore |
| русский | rus-000 | играющий |
| русский | rus-000 | игрок |
| русский | rus-000 | любитель |
| tiếng Việt | vie-000 | bàn tay |
| tiếng Việt | vie-000 | kim đồng hồ |
| tiếng Việt | vie-000 | người biết chơi |
| tiếng Việt | vie-000 | tài tử |
| tiếng Việt | vie-000 | đấu thú |
| tiếng Việt | vie-000 | đấu thủ |
