tiếng Việt | vie-000 |
báo tin |
English | eng-000 | impart |
français | fra-000 | annoncer |
français | fra-000 | rancarder |
italiano | ita-000 | annunciare |
italiano | ita-000 | informare |
italiano | ita-000 | relazionare |
bokmål | nob-000 | meddele |
русский | rus-000 | возвещать |
русский | rus-000 | доносить |
русский | rus-000 | извещать |
русский | rus-000 | извещение |
русский | rus-000 | информировать |
русский | rus-000 | оповещать |
русский | rus-000 | оповещение |
русский | rus-000 | осведомительный |
русский | rus-000 | осведомление |
русский | rus-000 | осведомлять |
русский | rus-000 | поведать |
русский | rus-000 | сигнал |
русский | rus-000 | сигнализировать |
русский | rus-000 | сообщать |
русский | rus-000 | сообщаться |
русский | rus-000 | сообщение |
tiếng Việt | vie-000 | bá cáo |
tiếng Việt | vie-000 | báo |
tiếng Việt | vie-000 | báo cho biết |
tiếng Việt | vie-000 | báo cáo |
tiếng Việt | vie-000 | báo hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | báo trước |
tiếng Việt | vie-000 | cho biết |
tiếng Việt | vie-000 | cho hay |
tiếng Việt | vie-000 | loan báo |
tiếng Việt | vie-000 | loan tin |
tiếng Việt | vie-000 | nói cho biết |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin |
tiếng Việt | vie-000 | thông tri |
tiếng Việt | vie-000 | thôngbáo |
tiếng Việt | vie-000 | tin |
tiếng Việt | vie-000 | tin báo |
tiếng Việt | vie-000 | truyền |
tiếng Việt | vie-000 | truyền tin |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên cáo |
tiếng Việt | vie-000 | tường trình |
tiếng Việt | vie-000 | đưa tin |