| tiếng Việt | vie-000 |
| phép nhân | |
| English | eng-000 | multiplication |
| English | eng-000 | paiting |
| français | fra-000 | multiplication |
| bokmål | nob-000 | multiplikasjon |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ghép cặp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ghép đôi |
| tiếng Việt | vie-000 | toán nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | tính nhân |
