tiếng Việt | vie-000 |
trực quan |
English | eng-000 | pictorial |
English | eng-000 | visual |
français | fra-000 | concret |
русский | rus-000 | воочию |
русский | rus-000 | демонстративный |
русский | rus-000 | наглядный |
русский | rus-000 | предметный |
русский | rus-000 | созерцание |
русский | rus-000 | созерцательность |
tiếng Việt | vie-000 | có hình ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cụ thể |
tiếng Việt | vie-000 | hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | rành rành |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |