English | eng-000 |
thro’ |
普通话 | cmn-000 | 穿过 |
國語 | cmn-001 | 穿過 |
tiếng Việt | vie-000 | bởi |
tiếng Việt | vie-000 | do |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | hết |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ |
tiếng Việt | vie-000 | qua |
tiếng Việt | vie-000 | suốt |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | tại |
tiếng Việt | vie-000 | từ đầu đến cuối |
tiếng Việt | vie-000 | vì |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên qua |
tiếng Việt | vie-000 | đến cùng |