English | eng-000 |
discovert |
普通话 | cmn-000 | 无丈夫的 |
普通话 | cmn-000 | 无夫的 |
國語 | cmn-001 | 無丈夫的 |
國語 | cmn-001 | 無夫的 |
English | eng-000 | single |
English | eng-000 | unmarried |
한국어 | kor-000 | 남편 없는 신분의 |
русский | rus-000 | вдовая |
русский | rus-000 | незамужняя |
русский | rus-000 | овдовевшая |
tiếng Việt | vie-000 | chưa lấy chồng |
tiếng Việt | vie-000 | goá chồng |
tiếng Việt | vie-000 | không có chồng |