PanLinx

русскийrus-000
ликвидироваться
беларускаяbel-000ліквідавацца
普通话cmn-000关张
普通话cmn-000关板儿
普通话cmn-000关板子
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001關張
國語cmn-001關板兒
國語cmn-001關板子
Hànyǔcmn-003guānbǎnr
Hànyǔcmn-003guānbǎnzi
Hànyǔcmn-003guānzhāng
eestiekk-000likvideeruma
eestiekk-000tegevust lõpetama
Esperantoepo-000likvidiĝi
עבריתheb-000לעבור השמדה
עבריתheb-000לעבור חיסול
русскийrus-000приходить к концу
русскийrus-000разрешаться
tiếng Việtvie-000bãi bỏ
tiếng Việtvie-000giải tán
tiếng Việtvie-000thanh toán
tiếng Việtvie-000thủ tiêu
tiếng Việtvie-000tiêu diệt
tiếng Việtvie-000xỏa bỏ
tiếng Việtvie-000đóng cửa


PanLex

PanLex-PanLinx