English | eng-000 |
disrelish |
বাংলা | ben-000 | অরুচি |
普通话 | cmn-000 | 不喜爱 |
普通话 | cmn-000 | 嫌恶 |
普通话 | cmn-000 | 讨厌 |
國語 | cmn-001 | 嫌惡 |
國語 | cmn-001 | 討厭 |
eesti | ekk-000 | vastikustunne |
English | eng-000 | disinclination |
English | eng-000 | dislike |
English | eng-000 | distaste |
한국어 | kor-000 | 싫어하다 |
한국어 | kor-000 | 싫음 |
Nederlands | nld-000 | tegenzin |
فارسی | pes-000 | تنفر |
русский | rus-000 | недружелюбие |
русский | rus-000 | нерасположение |
русский | rus-000 | отвращение |
Türkçe | tur-000 | beğenmemek |
Türkçe | tur-000 | hoşlanmamak |
Türkçe | tur-000 | hoşlanmayış |
Türkçe | tur-000 | tiksinme |
Türkçe | tur-000 | tiksinmek |
tiếng Việt | vie-000 | chán ghét |
tiếng Việt | vie-000 | không thích |
tiếng Việt | vie-000 | không thú |
tiếng Việt | vie-000 | không ưa |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán ghét |
tiếng Việt | vie-000 | sự không thích |
tiếng Việt | vie-000 | sự không thú |
tiếng Việt | vie-000 | sự không ưa |