PanLinx

русскийrus-000
предметный
беларускаяbel-000абʼяктыўны
беларускаяbel-000прадметны
češtinaces-000předmětný
češtinaces-000předmětový
češtinaces-000věcný
普通话cmn-000具体
普通话cmn-000具象
普通话cmn-000实物
普通话cmn-000标题
國語cmn-001具象
國語cmn-001具體
國語cmn-001實物
國語cmn-001標題
Hànyǔcmn-003biāotí
Hànyǔcmn-003jùtǐ
Hànyǔcmn-003jùxiàng
Hànyǔcmn-003shíwù
Deutschdeu-000Lehrfach-
Deutschdeu-000fachbezogen
Deutschdeu-000gegenständlich
Deutschdeu-000sachlich
eestiekk-000aine-
eestiekk-000eseme-
eestiekk-000objekti-
Englisheng-000inx
Englisheng-000object
Englisheng-000objective
Englisheng-000subject
Esperantoepo-000objekta
suomifin-000aineenmukainen
עבריתheb-000יעד
italianoita-000concreto
italianoita-000dimostrativo
italianoita-000materiale
italianoita-000reale
italianoita-000tematico
日本語jpn-000対物
にほんごjpn-002たいぶつ
нихонгоjpn-153тайбуцу
қазақkaz-000пәндік
lietuviųlit-000dalykinis
latviešulvs-000priekšmetisks
latviešulvs-000priekšmetu
ирон ӕвзагoss-000предметон
polskipol-000przedmiotowy
polskipol-000rzeczowy
русскийrus-000вещественный
русскийrus-000объектный
русскийrus-000осязаемый
русскийrus-000реальный
русскийrus-000тематический
русскийrus-000указатель
tiếng Việtvie-000bộ môn
tiếng Việtvie-000chủ đề
tiếng Việtvie-000cụ thể
tiếng Việtvie-000dụng cụ
tiếng Việtvie-000khoa
tiếng Việtvie-000khoa mục
tiếng Việtvie-000môn
tiếng Việtvie-000môn học
tiếng Việtvie-000sự vật
tiếng Việtvie-000trực quan
tiếng Việtvie-000vật
tiếng Việtvie-000vật chất
tiếng Việtvie-000vật dụng
tiếng Việtvie-000vật phẩm
tiếng Việtvie-000vật thể
tiếng Việtvie-000đề tài
tiếng Việtvie-000đối tượng
tiếng Việtvie-000đồ dùng
tiếng Việtvie-000đồ vật
tiếng Việtvie-000đồ đạc


PanLex

PanLex-PanLinx