русский | rus-000 |
прокурорский |
абаза бызшва | abq-000 | прокуро́р |
беларуская | bel-000 | пракурорскі |
普通话 | cmn-000 | 检察 |
普通话 | cmn-000 | 检察员的 |
普通话 | cmn-000 | 检察长的 |
國語 | cmn-001 | 檢察 |
Hànyǔ | cmn-003 | jiǎnchá |
eesti | ekk-000 | prokuröri |
Esperanto | epo-000 | prokurora |
français | fra-000 | de procureur |
latviešu | lvs-000 | prokuratūras |
latviešu | lvs-000 | prokurora |
latviešu | lvs-000 | prokuroru |
polski | pol-000 | prokuratorski |
svenska | swe-000 | prokurators- |
svenska | swe-000 | åklagar- |
українська | ukr-000 | прокурорський |
tiếng Việt | vie-000 | biện lý |
tiếng Việt | vie-000 | chưởng lý |
tiếng Việt | vie-000 | công tố viên |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm sát viên |
tiếng Việt | vie-000 | ủy viên công tố |
tiếng Việt | vie-000 | ủy viên kiểm sát |