PanLinx

русскийrus-000
черенкование
беларускаяbel-000чаранкаванне
普通话cmn-000嵌插
普通话cmn-000扦插
普通话cmn-000插条
國語cmn-001嵌插
國語cmn-001扦插
國語cmn-001插條
Hànyǔcmn-003chātiáo
Hànyǔcmn-003qiānchā
Englisheng-000cutting
Englisheng-000grafting
Esperantoepo-000stikado
suomifin-000oksastus
italianoita-000innesto a marza
italianoita-000taleaggio
日本語jpn-000枝接ぎ
にほんごjpn-002えだつぎ
нихонгоjpn-153эдацуги
русскийrus-000прививка
русскийrus-000прививка черенков
русскийrus-000размножение черенками
українськаukr-000живцювання
tiếng Việtvie-000ghép cành
tiếng Việtvie-000giâm
tiếng Việtvie-000giâm cành
tiếng Việtvie-000giâm cây
tiếng Việtvie-000tiếp cành


PanLex

PanLex-PanLinx