русский | rus-000 |
стилизовать |
Universal Networking Language | art-253 | stylize(icl>represent>do,agt>thing,obj>thing) |
беларуская | bel-000 | стылізаваць |
普通话 | cmn-000 | 风格化 |
國語 | cmn-001 | 風格化 |
Hànyǔ | cmn-003 | fēnggéhuà |
Deutsch | deu-000 | stilisieren |
eesti | ekk-000 | stiilima |
English | eng-000 | pastiche |
English | eng-000 | stylize |
Esperanto | epo-000 | stiligi |
suomi | fin-000 | stilisoida |
français | fra-000 | styliser |
עברית | heb-000 | לסגנן |
interlingua | ina-000 | stilisar |
italiano | ita-000 | stilizzare |
한국어 | kor-000 | 양식화 |
latviešu | lvs-000 | stilizēt |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chước phong cách |
tiếng Việt | vie-000 | cách điệu hóa |
tiếng Việt | vie-000 | phong cách hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thể cách hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thể thức hóa |