PanLinx

Englisheng-000
ditcher
العربيةarb-000الحفار
普通话cmn-000修渠者
普通话cmn-000反铲挖土机
普通话cmn-000开沟机
普通话cmn-000挖沟人
普通话cmn-000挖沟机
普通话cmn-000挖沟者
國語cmn-001挖土機
國語cmn-001挖溝人
國語cmn-001開溝機
Deutschdeu-000Grabenaushebemaschine
Deutschdeu-000Streckenwärter
Deutschdeu-000Tieflöffelbagger
eestiekk-000kraavisahk
eestiekk-000mullakobesti
Englisheng-000digger
Englisheng-000ditching-machine
Englisheng-000dredger
Englisheng-000miner
Englisheng-000navvy
Esperantoepo-000vojisto
suomifin-000ojankaivaja
françaisfra-000trancheuse
yn Ghaelgglv-000jeeigeyder
hrvatskihrv-000kopač
한국어kor-000도랑 파는 사람
한국어kor-000도랑 파는 일꾼
latinelat-000fossor
Tâi-gínan-003ó·-thŏ·-ki
Nederlandsnld-000grondwerker
polskipol-000dróżnik
русскийrus-000землекоп
русскийrus-000канавокопатель
русскийrus-000каналокопатель
русскийrus-000кюветокопатель
русскийrus-000плуг-бороздообразователь
русскийrus-000ямокопатель
संस्कृतम्san-000आखनिकः
संस्कृतम्san-000खनितृ
tiếng Việtvie-000lật xuống hào
tiếng Việtvie-000máy đào hào
tiếng Việtvie-000máy đào mương
tiếng Việtvie-000người sửa hào
tiếng Việtvie-000người sửa mương
tiếng Việtvie-000người sửa rãnh
tiếng Việtvie-000người đào hào
tiếng Việtvie-000người đào mương
tiếng Việtvie-000người đào rãnh
tiếng Việtvie-000sửa hào
tiếng Việtvie-000sửa mương
tiếng Việtvie-000sửa rãnh
tiếng Việtvie-000trong lúc khó khăn
tiếng Việtvie-000trật đường ray
tiếng Việtvie-000tưới tiêu bằng mương
tiếng Việtvie-000đào hào
tiếng Việtvie-000đào hào quanh
tiếng Việtvie-000đào mương
tiếng Việtvie-000đào rãnh
tiếng Việtvie-000đào rãnh quanh


PanLex

PanLex-PanLinx