русский | rus-000 |
чмоканье |
беларуская | bel-000 | цмоканне |
普通话 | cmn-000 | 咕唧 |
國語 | cmn-001 | 咕唧 |
Hànyǔ | cmn-003 | gūjī |
Deutsch | deu-000 | Schmatz |
English | eng-000 | smack |
English | eng-000 | smacking |
Esperanto | epo-000 | ŝmacado |
íslenska | isl-000 | smjatt |
日本語 | jpn-000 | スマック |
にほんご | jpn-002 | スマック |
нихонго | jpn-153 | сумакку |
latviešu | lvs-000 | bučošana |
latviešu | lvs-000 | šmakstināšana |
latviešu | lvs-000 | šmauksti |
latviešu | lvs-000 | šmaukstināšana |
ирон ӕвзаг | oss-000 | цъӕм-цъӕм |
polski | pol-000 | chlupanie |
polski | pol-000 | cmokanie |
polski | pol-000 | mlaskanie |
русский | rus-000 | причмокивание |
русский | rus-000 | чавканье |
tiếng Việt | vie-000 | bú chùn chụt |
tiếng Việt | vie-000 | chép miệng |
tiếng Việt | vie-000 | chùn chụt |
tiếng Việt | vie-000 | chắt lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | hôn chùn chụt |
tiếng Việt | vie-000 | kêu lệt xệt |
tiếng Việt | vie-000 | kêu nhóp nhép |
tiếng Việt | vie-000 | kêu oàm oạp |
tiếng Việt | vie-000 | lệt xệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhai nhóp nhép |
tiếng Việt | vie-000 | nhóp nhép |
tiếng Việt | vie-000 | oàm oạp |
tiếng Việt | vie-000 | tắc lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | tặc lưỡi |
хальмг келн | xal-000 | шагшрлһн |
хальмг келн | xal-000 | шовшрлһн |