русский | rus-000 |
госхоз |
беларуская | bel-000 | дзяржгас |
普通话 | cmn-000 | 农场 |
普通话 | cmn-000 | 国营农场 |
國語 | cmn-001 | 國營農場 |
國語 | cmn-001 | 農場 |
Hànyǔ | cmn-003 | guóyíngnóngchàng |
Hànyǔ | cmn-003 | nóngcháng |
Esperanto | epo-000 | ŝtatbieno |
русский | rus-000 | государственное имение |
русский | rus-000 | совхоз |
tiếng Việt | vie-000 | nông trường |
tiếng Việt | vie-000 | nông trường quốc doanh |