русский | rus-000 |
урочище |
беларуская | bel-000 | урочышча |
普通话 | cmn-000 | 坨 |
國語 | cmn-001 | 坨 |
English | eng-000 | hole |
English | eng-000 | tract |
Esperanto | epo-000 | valo |
latviešu | lvs-000 | savrupiene |
polski | pol-000 | naturalna granica |
polski | pol-000 | uroczysko |
русский | rus-000 | местечко |
українська | ukr-000 | урочище |
tiếng Việt | vie-000 | cánh rừng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh khu |
tiếng Việt | vie-000 | ranh giới thiên nhiên |