PanLinx

Englisheng-000
doddered
العربيةarb-000مرتعش
普通话cmn-000枯掉了树梢的
普通话cmn-000枯掉树梢
普通话cmn-000衰弱
國語cmn-001枯掉了樹梢的
Deutschdeu-000schlotterte
한국어kor-000웃동이 떨어져 없는
Nederlandsnld-000strompelend
русскийrus-000с пораженной верхушкой
ภาษาไทยtha-000อายุมาก
ภาษาไทยtha-000อ่อนแอ
ภาษาไทยtha-000เดินเตาะแตะ
tiếng Việtvie-000bị chặt cành
tiếng Việtvie-000bị chặt ngọn
tiếng Việtvie-000bị mất cành
tiếng Việtvie-000bị mất ngọn


PanLex

PanLex-PanLinx