| English | eng-000 |
| dotingly | |
| العربية | arb-000 | بشكل مخرفّ |
| 普通话 | cmn-000 | 沉溺于爱地 |
| 國語 | cmn-001 | 沉溺于愛地 |
| hrvatski | hrv-000 | bulazneći |
| hrvatski | hrv-000 | ludo zaljubljeno |
| tiếng Việt | vie-000 | lẩm cẩm |
| tiếng Việt | vie-000 | lẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | mê như điếu đổ |
| tiếng Việt | vie-000 | say mê |
| tiếng Việt | vie-000 | yêu mê mẩn |
