English | eng-000 |
dreamt |
toskërishte | als-000 | endërruar |
العربية | arb-000 | حلم |
čeština | ces-000 | snil |
普通话 | cmn-000 | 做梦 |
普通话 | cmn-000 | 梦想 |
普通话 | cmn-000 | 梦见 |
國語 | cmn-001 | 夢見 |
Deutsch | deu-000 | geträumt |
Deutsch | deu-000 | phantasieren |
Deutsch | deu-000 | träumen |
Deutsch | deu-000 | träumte |
suomi | fin-000 | näki unta |
suomi | fin-000 | uneksi |
suomi | fin-000 | uneksinut |
suomi | fin-000 | unelmoi |
suomi | fin-000 | unelmoinut |
français | fra-000 | révèrent |
français | fra-000 | rêvé |
ગુજરાતી | guj-000 | દિવાસ્વપ્નમાં ગરકાવ થવું |
ગુજરાતી | guj-000 | શક્ય માનવું |
ગુજરાતી | guj-000 | સ્વપ્ન આવવું |
magyar | hun-000 | álmodik |
արևելահայերեն | hye-000 | երազել |
արևելահայերեն | hye-000 | երեվակայել |
bahasa Indonesia | ind-000 | bermimpi |
bahasa Indonesia | ind-000 | diimpikan |
bahasa Indonesia | ind-000 | dimimpikan |
bahasa Indonesia | ind-000 | memimpikan |
bahasa Indonesia | ind-000 | mengimpikan |
bahasa Indonesia | ind-000 | mimpi |
italiano | ita-000 | sognato |
日本語 | jpn-000 | 夢を見た |
日本語 | jpn-000 | 夢見た |
монгол | khk-000 | г хар |
монгол | khk-000 | г харах |
కువిఁ | kxv-001 | హపన హెటెఎఁ |
Nederlands | nld-000 | droomde |
Nederlands | nld-000 | droomden |
Nederlands | nld-000 | gedroomd |
русский | rus-000 | видеть во сне |
సొర | srb-001 | గనుమ్తెలేనాయ్ |
తెలుగు | tel-000 | కలగన్నాను |
tiếng Việt | vie-000 | có ý niệm rằng |
tiếng Việt | vie-000 | giấc mơ |
tiếng Việt | vie-000 | giấc mộng |
tiếng Việt | vie-000 | mơ |
tiếng Việt | vie-000 | mơ màng |
tiếng Việt | vie-000 | mơ mộng |
tiếng Việt | vie-000 | mơ tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ rằng |
tiếng Việt | vie-000 | nằm mơ thấy |
tiếng Việt | vie-000 | phủ định tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự mơ màng |
tiếng Việt | vie-000 | sự mơ mộng |
tiếng Việt | vie-000 | sự mộng tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng rằng |
tiếng Việt | vie-000 | vẩn vơ |
tiếng Việt | vie-000 | điều mơ tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | điều mơ ước |