English | eng-000 |
dressiness |
العربية | arb-000 | التأنق |
čeština | ces-000 | vyparáděnost |
普通话 | cmn-000 | 讲究衣着 |
國語 | cmn-001 | 講究衣著 |
Deutsch | deu-000 | Eleganz |
yn Ghaelg | glv-000 | fashanaght |
русский | rus-000 | изящество |
русский | rus-000 | элегантность |
tiếng Việt | vie-000 | sự diện sang |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích diện |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ sang trọng |