PanLinx

Englisheng-000
dryly
العربيةarb-000بشكل جاف
Universal Networking Languageart-253dryly(icl>how,equ>laconically,com>dry)
българскиbul-000безчувствено
българскиbul-000хладно
catalàcat-000eixutament
catalàcat-000secament
češtinaces-000lakonicky
češtinaces-000suše
普通话cmn-000不受感情拘束的
普通话cmn-000公正地
普通话cmn-000冷淡地
普通话cmn-000干燥地
普通话cmn-000枯燥无味地
普通话cmn-000枯躁无味地
普通话cmn-000讽剌地
國語cmn-001乾燥地
國語cmn-001枯燥無味地
Deutschdeu-000trocken
eestiekk-000kuivalt
eestiekk-000lakooniliselt
Englisheng-000coldly
Englisheng-000drily
Englisheng-000dry
Englisheng-000inexpressively
Englisheng-000laconically
Englisheng-000unemotionally
suomifin-000kuivasti
suomifin-000lakonisesti
françaisfra-000laconiquement
galegoglg-000secamente
hrvatskihrv-000nezanimljivo
íslenskaisl-000þurrlega
italianoita-000laconicamente
日本語jpn-000かさかさに乾いて
日本語jpn-000からから
日本語jpn-000さり気なく
日本語jpn-000無味乾燥に
にほんごjpn-002かさかさにかわいて
にほんごjpn-002さりげなく
latviešulvs-000sausi
олык марийmhr-000кукшын
Nederlandsnld-000droog
portuguêspor-000secamente
русскийrus-000без прикрас
русскийrus-000неинтересно
русскийrus-000неприветливо
русскийrus-000прозаично
русскийrus-000скучно
русскийrus-000су́хо
русскийrus-000сухо
русскийrus-000холодно
slovenščinaslv-000suho
españolspa-000secamente
ภาษาไทยtha-000อย่างกระชับ
ภาษาไทยtha-000อย่างห้วนๆ
ภาษาไทยtha-000อย่างแห้งๆ
tiếng Việtvie-000cộc lốc
tiếng Việtvie-000cụt lủn
tiếng Việtvie-000cứng nhắc
tiếng Việtvie-000khô
tiếng Việtvie-000khô cạn
tiếng Việtvie-000khô khan
tiếng Việtvie-000khô ráo
tiếng Việtvie-000không thú vị
tiếng Việtvie-000lãnh đạm
tiếng Việtvie-000lạnh lùng
tiếng Việtvie-000lạnh nhạt
tiếng Việtvie-000phớt lạnh
tiếng Việtvie-000tỉnh khô
tiếng Việtvie-000vô tình
tiếng Việtvie-000vô vị


PanLex

PanLex-PanLinx