English | eng-000 |
eighthly |
العربية | arb-000 | ثامنا |
普通话 | cmn-000 | 第八号地 |
普通话 | cmn-000 | 第八地 |
國語 | cmn-001 | 第八地 |
國語 | cmn-001 | 第八號地 |
Deutsch | deu-000 | achtens |
English | eng-000 | eighth |
Esperanto | epo-000 | oke |
français | fra-000 | octavo |
Romant | fro-000 | huictiesmement |
日本語 | jpn-000 | 第八に |
فارسی | pes-000 | ثامناّ |
русский | rus-000 | в-восьмых |
русский | rus-000 | на восьмом месте |
svenska | swe-000 | för det åttonde |
tiếng Việt | vie-000 | một phần tám mươi |
tiếng Việt | vie-000 | người thứ tám mươi |
tiếng Việt | vie-000 | tám là |
tiếng Việt | vie-000 | vật thứ tám mươi |