English | eng-000 |
electrize |
العربية | arb-000 | كهرب |
čeština | ces-000 | elektrifikovat |
čeština | ces-000 | elektrizovat |
普通话 | cmn-000 | 使电气化 |
普通话 | cmn-000 | 使起电 |
普通话 | cmn-000 | 起电 |
Deutsch | deu-000 | elektrisieren |
한국어 | kor-000 | 깜짝 놀라게 하다 |
한국어 | kor-000 | 전기를 통하게 하다 |
한국어 | kor-000 | 전화하다 |
русский | rus-000 | электрифицировать |
slovenčina | slk-000 | elektrizovať |
español | spa-000 | electrizar |
tiếng Việt | vie-000 | cho nhiễm điện |
tiếng Việt | vie-000 | cho điện giật |
tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | làm giật nảy người |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm điện |
tiếng Việt | vie-000 | điện khí hoá |