English | eng-000 |
elocutionist |
العربية | arb-000 | الخطيب |
català | cat-000 | declamador |
čeština | ces-000 | recitátor |
普通话 | cmn-000 | 朗诵者 |
普通话 | cmn-000 | 演说家 |
普通话 | cmn-000 | 雄辩家 |
國語 | cmn-001 | 朗誦者 |
國語 | cmn-001 | 演說家 |
國語 | cmn-001 | 雄辯家 |
Deutsch | deu-000 | Vortragskünstler |
Deutsch | deu-000 | Vortragskünstlerin |
eesti | ekk-000 | ilukõneleja |
eesti | ekk-000 | oraator |
English | eng-000 | reciter |
English | eng-000 | utterer |
suomi | fin-000 | lausuja |
français | fra-000 | professeur d’élocution |
yn Ghaelg | glv-000 | ynseyder jesh loayrtys |
ગુજરાતી | guj-000 | વકતૃત્વકળાવાન |
Nederlands | nld-000 | voordrachtskunstenaar |
русский | rus-000 | оратор |
русский | rus-000 | преподаватель ораторского мастерства дикции |
русский | rus-000 | чтец |
slovenščina | slv-000 | govornik |
español | spa-000 | declamador |
tiếng Việt | vie-000 | người dạy cách ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | người dạy cách nói |
tiếng Việt | vie-000 | người dạy cách đọc |
tiếng Việt | vie-000 | người ngâm thơ |
tiếng Việt | vie-000 | người nói |
tiếng Việt | vie-000 | người đọc |