English | eng-000 |
evolvement |
العربية | arb-000 | التطور |
বাংলা | ben-000 | সমুদ্ভব |
普通话 | cmn-000 | 发展 |
普通话 | cmn-000 | 展开 |
普通话 | cmn-000 | 演化 |
普通话 | cmn-000 | 演变 |
普通话 | cmn-000 | 进化 |
國語 | cmn-001 | 演化 |
國語 | cmn-001 | 演變 |
國語 | cmn-001 | 進化 |
Deutsch | deu-000 | Entfaltung |
English | eng-000 | develop |
English | eng-000 | development |
English | eng-000 | evolution |
English | eng-000 | expand |
English | eng-000 | expansion |
English | eng-000 | explosion |
English | eng-000 | maturation |
English | eng-000 | spread |
English | eng-000 | stretch |
English | eng-000 | unfold |
English | eng-000 | unroll |
italiano | ita-000 | esplicazione |
日本語 | jpn-000 | デベロップメント |
日本語 | jpn-000 | 開発 |
にほんご | jpn-002 | かいはつ |
한국어 | kor-000 | 전개 |
tiếng Việt | vie-000 | sự hư cấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự luận ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấy ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự mở ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự rút ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến triển |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạo ra |