English | eng-000 |
exceptionality |
català | cat-000 | excepcionalitat |
galego | glg-000 | excepcionalidade |
italiano | ita-000 | eccezionalità |
Nederlands | nld-000 | uitzonderlijkheid |
русский | rus-000 | исключительность |
español | spa-000 | excepcionalidad |
tiếng Việt | vie-000 | tính hiếm có |
tiếng Việt | vie-000 | tính khác thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngoại lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tính đặc biệt |