English | eng-000 |
exemplariness |
العربية | arb-000 | النّموذج |
العربية | arb-000 | مثال |
العربية | arb-000 | مثالي |
普通话 | cmn-000 | 可作模范 |
普通话 | cmn-000 | 可资鉴戒 |
國語 | cmn-001 | 可作模範 |
國語 | cmn-001 | 可資鑒戒 |
magyar | hun-000 | mintaszerűség |
magyar | hun-000 | példaszerűség |
magyar | hun-000 | példásság |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất dẫn chứng |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất gương mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất làm mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất mẫu mực |