English | eng-000 |
exhibitory |
magyar | hun-000 | bemutató |
magyar | hun-000 | kiállítást rendező |
magyar | hun-000 | kiállító |
русский | rus-000 | выставочный |
русский | rus-000 | показательный |
русский | rus-000 | предназначенный для показа |
tiếng Việt | vie-000 | phô bày |
tiếng Việt | vie-000 | phô trương |
tiếng Việt | vie-000 | để phô bày |
tiếng Việt | vie-000 | để phô trương |
tiếng Việt | vie-000 | để triển lãm |
tiếng Việt | vie-000 | để trưng bày |