| English | eng-000 |
| exhilarative | |
| العربية | arb-000 | إبتهاجي |
| 普通话 | cmn-000 | 使高兴的 |
| Deutsch | deu-000 | aufheiternd |
| Deutsch | deu-000 | belebend |
| Deutsch | deu-000 | beschwingend |
| Deutsch | deu-000 | erheiternd |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hồ hởi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vui vẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | điều làm hồ hởi |
| tiếng Việt | vie-000 | điều làm vui vẻ |
