English | eng-000 |
felicific |
普通话 | cmn-000 | 产生幸福的 |
普通话 | cmn-000 | 幸福的 |
國語 | cmn-001 | 產生幸福的 |
ગુજરાતી | guj-000 | સુખાવહ |
magyar | hun-000 | boldogító |
Türkçe | tur-000 | mutluluk getiren |
Türkçe | tur-000 | saadet bahşeden |
Türkçe | tur-000 | sevindirici |
tiếng Việt | vie-000 | hướng về hạnh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | đem lại hạnh phúc |