PanLinx

Englisheng-000
fieriness
العربيةarb-000حرارة النار
Universal Networking Languageart-253fieriness(icl>heat>thing)
Universal Networking Languageart-253fieriness(icl>hotness>thing)
Bangibni-000monkei
catalàcat-000calor vermella
catalàcat-000roentor
普通话cmn-000火性子
普通话cmn-000猛烈
國語cmn-001火性子
國語cmn-001猛烈
Deutschdeu-000Feuer
eestiekk-000lõõm
eestiekk-000tulisus
Englisheng-000bloom
Englisheng-000glow
Englisheng-000incandescence
Englisheng-000red heat
Englisheng-000vehemence
euskaraeus-000goritasun
suomifin-000hehku
suomifin-000kiivaus
suomifin-000punahehku
suomifin-000tulisuus
françaisfra-000double détente
yn Ghaelgglv-000aieaght
yn Ghaelgglv-000chennoilid
yn Ghaelgglv-000chiass
hrvatskihrv-000naglost
hrvatskihrv-000vatrenost
Loglanjbo-001pu fagcli
latviešulvs-000ugunīgums
فارسیpes-000برافروختگی
polskipol-000zapalczywość
slovenščinaslv-000ognjevitost
tiếng Việtvie-000tình nồng nhiệt
tiếng Việtvie-000tính chất nóng bỏng
tiếng Việtvie-000tính hung hăng
tiếng Việtvie-000tính hăm hở
tiếng Việtvie-000tính hăng
tiếng Việtvie-000tính nóng nảy
tiếng Việtvie-000tính sôi nổi
tiếng Việtvie-000vị cay nồng


PanLex

PanLex-PanLinx