PanLinx
Deutsch
deu-000
Nanhui
普通话
cmn-000
南汇
普通话
cmn-000
南汇区
國語
cmn-001
南匯
國語
cmn-001
南匯區
Hànyǔ
cmn-003
nan2 hui4
Hànyǔ
cmn-003
nan2 hui4 qu1
English
eng-000
Nanhui District
français
fra-000
District de Nanhui
日本語
jpn-000
南匯区
tiếng Việt
vie-000
Nam Hối
PanLex