English | eng-000 |
flew |
toskërishte | als-000 | fluturoi |
العربية | arb-000 | طار |
čeština | ces-000 | letěl |
čeština | ces-000 | létal |
普通话 | cmn-000 | 飞 |
dansk | dan-000 | fløj |
Deutsch | deu-000 | Lefze |
Deutsch | deu-000 | flog |
Deutsch | deu-000 | flogen |
Deutsch | deu-000 | geflogen |
eesti | ekk-000 | lendama |
ελληνικά | ell-000 | see fly |
English | eng-000 | flue |
English | eng-000 | lip |
euskara | eus-000 | erabili |
euskara | eus-000 | fly |
suomi | fin-000 | lensi |
suomi | fin-000 | lensivät |
suomi | fin-000 | lenti |
suomi | fin-000 | lentivät |
français | fra-000 | vola |
français | fra-000 | volas |
français | fra-000 | volâmes |
français | fra-000 | volâtes |
français | fra-000 | volèrent |
français | fra-000 | volé |
X̲aat Kíl | hdn-000 | xitgwáangaan |
magyar | hun-000 | elfut |
magyar | hun-000 | elmenekül |
magyar | hun-000 | repülőgépen visz |
magyar | hun-000 | repülőgépet vezet |
magyar | hun-000 | szökik |
արևելահայերեն | hye-000 | թռչել |
արևելահայերեն | hye-000 | թռցնել |
արևելահայերեն | hye-000 | ծածանվել |
արևելահայերեն | hye-000 | ղեկավարել |
արևելահայերեն | hye-000 | շտապել |
արևելահայերեն | hye-000 | սլանալ |
bahasa Indonesia | ind-000 | layang |
bahasa Indonesia | ind-000 | melayang |
bahasa Indonesia | ind-000 | menerbangkan |
bahasa Indonesia | ind-000 | terbang |
italiano | ita-000 | pass. di to fly |
italiano | ita-000 | volai |
日本語 | jpn-000 | 漁網 |
日本語 | jpn-000 | 飛ばした |
日本語 | jpn-000 | 飛んだ |
日本語 | jpn-000 | 魚網 |
монгол | khk-000 | г хар |
монгол | khk-000 | г харах |
MaraaThii | mar-001 | uDaalii |
Nederlands | nld-000 | vlogen |
Nederlands | nld-000 | vloog |
Pashtu | pbt-000 | alwat- |
русский | rus-000 | летать |
español | spa-000 | belfo |
svenska | swe-000 | flög |
svenska | swe-000 | läpp |
Türkçe | tur-000 | fIy |
tiếng Việt | vie-000 | bay |
tiếng Việt | vie-000 | bay phấp phới |
tiếng Việt | vie-000 | bay vút lên cao |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh do ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | chạy nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | chạy trốn |
tiếng Việt | vie-000 | con ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | cánh cửa lều vải |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh giác |
tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | fly-wheel |
tiếng Việt | vie-000 | làm bay phấp phới |
tiếng Việt | vie-000 | làm tung bay |
tiếng Việt | vie-000 | lái |
tiếng Việt | vie-000 | quãng đường bay |
tiếng Việt | vie-000 | ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | ruồi giả |
tiếng Việt | vie-000 | rảo bước |
tiếng Việt | vie-000 | sâu bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự bay |
tiếng Việt | vie-000 | thả |
tiếng Việt | vie-000 | tung |
tiếng Việt | vie-000 | tung bay |
tiếng Việt | vie-000 | tẩu thoát |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh táo |
tiếng Việt | vie-000 | vạt cài cúc |
tiếng Việt | vie-000 | xe độc mã |
tiếng Việt | vie-000 | đi máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | đuôi cờ |
tiếng Việt | vie-000 | đáp máy bay |